--

mis-spelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mis-spelling

Phát âm : /'mis'speliɳ/

+ danh từ

  • lỗi chính tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mis-spelling"
  • Những từ có chứa "mis-spelling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chính tả chuẩn mực
Lượt xem: 345