misbelieve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misbelieve
Phát âm : /'misbi'li:v/
+ nội động từ
- tin tưởng sai
- tôn thờ tà giáo
+ ngoại động từ
- không tin; không tin theo (tôn giáo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misbelieve"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "misbelieve":
misbelief misbelieve - Những từ có chứa "misbelieve":
misbelieve misbeliever
Lượt xem: 261