miscarriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscarriage
Phát âm : /mis'kæridʤ/
+ danh từ
- sự sai, sự sai lầm
- a miscarriage of justice
một vụ án xử sai; một vụ án xử oan
- a miscarriage of justice
- sự thất bại (kế hoạch...)
- sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
- miscarriage of goods
sự thất lạc hàng hoá
- miscarriage of goods
- sự sẩy thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spontaneous abortion stillbirth abortion
Lượt xem: 461