--

miscegenation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscegenation

Phát âm : /,misidʤi'neiʃn/

+ danh từ

  • hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
  • sự lai căng
Từ liên quan
Lượt xem: 307