miscellany
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscellany
Phát âm : /mi'seləni/
+ danh từ
- sự pha tạp, sự hỗn hợp
- (văn học) hợp tuyển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
florilegium garland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miscellany"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miscellany":
miscellanea miscellany
Lượt xem: 392