miscreance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscreance
Phát âm : /'miskriəns/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ((cũng) miscreance)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miscreance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miscreance":
misarrange miscreance miscreancy
Lượt xem: 221