miscreant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miscreant
Phát âm : /'miskriənt/
+ tính từ
- vô lại, ti tiện, đê tiện
- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng
+ danh từ
- kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện
- (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miscreant"
Lượt xem: 298