--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misdescribe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misdescribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misdescribe
Phát âm : /'misdis'kraib/
+ ngoại động từ
tả sai, miêu tả không đúng
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
misdescribe
:
tả sai, miêu tả không đúng
+
nhà buôn
:
Businessman, trader
+
diagnosis
:
(y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
+
ngớ
:
StupefiedĐứng ngớ người ra vì đánh rơi mất ví tiềnTo stand stupefied when realizing one has lost one's wallet
+
inadequateness
:
(như) inadequacy