--

misguidelly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misguidelly

Phát âm : /'mis'gaididli/

+ phó từ

  • bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường
  • bị xui làm bậy
Lượt xem: 345