--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mismarriage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mismarriage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mismarriage
Phát âm : /'mis'mæridʤ/
+ danh từ
cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
mismarriage
:
cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc