misplaced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misplaced+ Adjective
- bị mất tạm thời, bị thất lạc (đặc biệt do để ở nơi không quen thuộc)
- misplaced tickets
những chiếc vé bị thất lạc.
- misplaced tickets
- bị đặt sai vị trí, bị đặt không đúng chỗ
Lượt xem: 1372