--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misreckon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misreckon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misreckon
Phát âm : /'mis'rekən/
+ ngoại động từ
tính sai
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
misreckon
:
tính sai
+
typhoon
:
bão
+
palpability
:
tính chất sờ mó được
+
annoying
:
làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức
+
nhắm nháp
:
cũng nói nhấm nháp peck atNo quá, chỉ ăn nhắm nhápTo peck at food, having eaten more than one's son