--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
misremember
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
misremember
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misremember
Phát âm : /'misri'membə/
+ ngoại động từ
nhớ sai
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
misremember
:
nhớ sai
+
nâng giấc
:
Take great care of (elderly people)Nâng giấc mẹ giàTo take great care of one's mother
+
gọi lính
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Mobilize, call up, draft
+
flounce
:
sự đi hối hả
+
noodle
:
người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại