--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mistakenness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mistakenness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistakenness
Phát âm : /mis'teikənnis/
+ danh từ
tính chất sai lầm
sự hiểu sai, sự hiểu lầm
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
mistakenness
:
tính chất sai lầm
+
chương trình
:
Programme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference, the agenda of a conferencechương trình toána mathematics syllabuschương trình đại học về sửa university-level history syllabuslập chương trình cho máy tính điện tửto work out a programme for an electronic computerNhư cương lĩnh
+
ghé vai
:
Shoulder one's share of responsibility forGhé vai gánh vác việc côngTo shoulder one's share of responsibility for public affairs
+
buồn bã
:
Sad, melancholybuồn bã trong lòngto be sad at heartvẻ mặt buồn bãto look sadcảnh trời chiều buồn bãthe dusky scenery was melancholytiếng dế kêu nghe thật buồn bãthe chirping of crickets sounded sad indeed
+
phương án
:
Project