mistress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistress
Phát âm : /'mistris/
+ danh từ
- bà chủ nhà
- bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)
- người đàn bà am hiểu (một vấn đề)
- bà giáo, cô giáo
- tình nhân, mèo
- (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
schoolmarm schoolma'am schoolmistress kept woman fancy woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mistress":
misaddress mistress - Những từ có chứa "mistress":
bee-mistress head-mistress mistress music-mistress postmistress schoolmistress wardrobe mistress - Những từ có chứa "mistress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bà chủ phu nhân trống cơm cồng
Lượt xem: 1161