mistrustful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistrustful
Phát âm : /'mis'trʌstful/
+ tính từ
- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leery suspicious untrusting wary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistrustful"
- Những từ có chứa "mistrustful":
mistrustful mistrustfulness
Lượt xem: 433