--

mithridatize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mithridatize

Phát âm : /miθ'ridətaiz/ Cách viết khác : (mithridatise) /miθ'ridətaiz/

+ ngoại động từ

  • làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mithridatize"
Lượt xem: 106