--

mitten money

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitten money

Phát âm : /'mitn,mʌni/

+ danh từ

  • (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitten money"
Lượt xem: 423