mixed-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixed-up+ Adjective
- giống bewildered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixed-up"
- Những từ có chứa "mixed-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pha tạp hỗn hợp bánh khoai bánh phồng tôm đôi nam nữ lẫn lộn láo nháo nháo nhào rối tinh bánh tôm more...
Lượt xem: 262