--

mizzen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mizzen

Phát âm : /'mizn/ Cách viết khác : (mizzen) /'mizn/

+ danh từ

  • (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)
  • buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mizzen"
Lượt xem: 257