mnemotechnic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mnemotechnic
Phát âm : /,ni:mou'teknik/
+ tính từ
- (thuộc) thuật nh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mnemonic mnemotechnical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mnemotechnic"
- Những từ có chứa "mnemotechnic":
mnemotechnic mnemotechnical
Lượt xem: 333