--

moderator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moderator

Phát âm : /'mɔdəreitə/

+ danh từ

  • người điều tiết, máy điều tiết
    • moderator lamp
      đèn có máy điều tiết dầu
  • người hoà giải, người làm trung gian
  • giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
  • (tôn giáo) chủ tịch giáo hội
Lượt xem: 348