--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
modernizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
modernizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: modernizer
Phát âm : /'mɔdə:naizə/
+ danh từ
người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...)
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
modernizer
:
người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...)
+
bỏ lỡ
:
MissBỏ lỡ một dịp mayTo miss a good chance