--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ modestness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
centrosomic
:
thuộc, hoặc liên quan tới thể trung tâm
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
foolery
:
sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc
+
device driver
:
chương trình điều khiển thiết bị
+
bội phần
:
Many times againtươi đẹp bội phầnmany times beautiful againbội phần sung sướngmany times happy again