--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹ
+ noun
shallot; scallion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẹ"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hẹ"
:
ém nhẹm
ăn chẹt
đất nhẹ
đỡ nhẹ
bóp chẹt
bóp nghẹt
bắt chẹt
cả thẹn
chèm chẹp
chòng ghẹo
more...
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
hẹ
:
shallot; scallion