--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
molehill
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
molehill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molehill
Phát âm : /'moulhil/
+ danh từ
đất chuột chĩu đùn lên
to make mountain out of molehills
việc bé xé ra to
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
molehill
:
đất chuột chĩu đùn lên