--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
molester
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
molester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molester
Phát âm : /mou'lestə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người quấy rầy, người làm phiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gạ gẫm
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
molester
:
người quấy rầy, người làm phiền