molly-coddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molly-coddle
Phát âm : /'mɔli,kɔdl/
+ danh từ
- người đàn ông ẻo lả, yếu đuối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molly-coddle"
- Những từ có chứa "molly-coddle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiều chuộng nũng nịu phụng phịu nũng
Lượt xem: 326