molybdenum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molybdenum
Phát âm : /mɔ'libdinəm/
+ danh từ
- (hoá học) Molypdden
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mo atomic number 42
Lượt xem: 332