monasticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monasticism
Phát âm : /mə'næstisizm/
+ danh từ
- đời sống ở tu viện
- chế độ tu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monasticism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monasticism":
monasticism mysticism
Lượt xem: 408