monochromous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monochromous+ Adjective
- giống monochromous
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monochromatic monochrome monochromic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monochromous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monochromous":
monochromic monochromous
Lượt xem: 250