--

monological

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monological

Phát âm : /,mɔnə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/

+ tính từ

  • (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch
Lượt xem: 103