mononuclear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mononuclear+ Adjective
- chỉ có một hạt nhân, đơn hạt nhân
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
binucleate binuclear binucleated trinucleate trinuclear trinucleated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mononuclear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mononuclear":
monocular mononuclear
Lượt xem: 356