monopolize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monopolize
Phát âm : /mə'nɔpəlaiz/ Cách viết khác : (monopolise) /mə'nɔpəlaiz/
+ ngoại động từ
- giữ độc quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monopolize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monopolize":
monopolise monopolize - Những từ có chứa "monopolize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc chiếm học phiệt lũng đoạn
Lượt xem: 230