--

monosyllabic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monosyllabic

Phát âm : /'mɔnəsi'læbik/

+ tính từ

  • một âm tiết, đơn âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monosyllabic"
  • Những từ có chứa "monosyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đơn âm đơn tiết
Lượt xem: 602