--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monounsaturated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monounsaturated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monounsaturated
+ Adjective
(hợp chất các bon chuỗi dài, đặc biệt là chất béo) không bão hòa đơn
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
monounsaturated
:
(hợp chất các bon chuỗi dài, đặc biệt là chất béo) không bão hòa đơn