--

monovalency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monovalency

Phát âm : /'mɔnou'veiləns/ Cách viết khác : (monovalency) /'mɔnou'veilənsi/

+ danh từ

  • (hoá học) hoá trị một
  • (sinh vật học) tính đơn trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monovalency"
Lượt xem: 355