montessori method
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: montessori method
Phát âm : /,mɔnte'sɔ:ri'meθəd/
+ danh từ
- phương pháp (dạy trẻ) Mông-te-xơ-ri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "montessori method"
- Những từ có chứa "montessori method" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phương pháp phong cách phương sách quy củ phát vấn bài bản biện pháp phương Thời Đại Hùng Vương lịch sử
Lượt xem: 92