--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moon-faced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moon-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moon-faced
+ Adjective
giống moonfaced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moon-faced"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"moon-faced"
:
moonfaced
moon-faced
Những từ có chứa
"moon-faced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đầy đặn
rằm
lưỡi liềm
hổ phù
quảng hàn
đụp
nhị tâm
trơ
sấp mặt
nhâng nhâng
more...
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
moon-faced
:
giống moonfaced