mortality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortality
Phát âm : /mɔ:'tæliti/
+ danh từ
- tính có chết
- loài người
- số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết
- the bills of mortality
bản thống kê số người chết
- the bills of mortality
- mortality tables
- bằng tuổi sống của các lứa tuổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deathrate death rate mortality rate fatality rate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mortality"
- Những từ có chứa "mortality":
immortality mortality
Lượt xem: 586