--

mosaic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mosaic

Phát âm : /mə'zeiik/

+ tính từ

  • khảm

+ danh từ

  • đồ khảm
  • thể khảm
  • (thực vật học) bệnh khảm

+ ngoại động từ

  • khảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mosaic"
Lượt xem: 383

Từ vừa tra