--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moth-resistant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moth-resistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moth-resistant
+ Adjective
chống nhậy, không bị nhậy cắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moth-resistant"
Những từ có chứa
"moth-resistant"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhậy
băng phiến
dẻo dai
nắc nẻ
ngài
Duy Tân
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
moth-resistant
:
chống nhậy, không bị nhậy cắn