--

mouthful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouthful

Phát âm : /'mauθful/

+ danh từ

  • miếng (đầy mồm)
    • at a mouthful
      chỉ một miếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mouthful"
  • Những từ có chứa "mouthful" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hụm ngụm nộm
Lượt xem: 585