mouthpiece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouthpiece
Phát âm : /'mauθpi:s/
+ danh từ
- miệng (kèn, sáo, còi...)
- cái ống tẩu hút thuốc
- (nghĩa bóng) người phát ngôn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embouchure gumshield mouth
Lượt xem: 594