muckle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muckle
Phát âm : /'mikl/ Cách viết khác : (muckle) /'mʌkl/
+ danh từ & tính từ
- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
- many a little (pickle) makes a mickle
- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muckle"
Lượt xem: 361