--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mucky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mucky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mucky
Phát âm : /'mʌki/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
bẩn thỉu, nhớp nhúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mucky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mucky"
:
macaw
mace
make
mangy
mask
massy
mazy
meek
meshy
messy
more...
Những từ có chứa
"mucky"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhơ nhớp
dơ
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
mucky
:
bẩn thỉu, nhớp nhúa