--

mudguard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mudguard

Phát âm : /'mʌdlɑ:k/

+ danh từ

  • cái chắn bùn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mudguard"
  • Những từ có chứa "mudguard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chắn bùn cọ
Lượt xem: 268