--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mudslinger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mudslinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mudslinger
Phát âm : /'mʌd,sliɳə/
+ danh từ
kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
mudslinger
:
kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ
+
tremble
:
sự run