mulct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mulct
Phát âm : /mʌlkt/
+ ngoại động từ
- phạt tiền
- phạt, khấu, tước
- to mulct someone of something
tước của ai cái gì
- to mulct someone of something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fine amercement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mulct"
Lượt xem: 355