mulligatawny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mulligatawny
Phát âm : /mʌligə'tɔ:ni/
+ danh từ
- xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
- mulligatawny paste
- bột ca ri cay
Lượt xem: 317
Từ vừa tra