--

mulligatawny

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mulligatawny

Phát âm : /mʌligə'tɔ:ni/

+ danh từ

  • xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
  • mulligatawny paste
    • bột ca ri cay
Lượt xem: 368